Từ "ủ dột" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn rầu, chán nản, không vui vẻ. Khi ai đó cảm thấy "ủ dột", họ thường có tâm trạng không thoải mái, không muốn giao tiếp hoặc tham gia vào các hoạt động vui vẻ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi nghe tin buồn, cô ấy trở nên ủ dột."
"Nhìn thấy trời mưa, tôi cảm thấy ủ dột cả ngày."
"Dù trời vẫn nắng, nhưng trong lòng tôi lại ủ dột như những ngày mưa."
"Sự ra đi của người bạn thân khiến tâm trạng tôi cứ ủ dột mãi, không thể vui vẻ nổi."
Phân biệt các biến thể:
Ủ rũ: Có nghĩa gần giống với "ủ dột", nhưng "ủ rũ" thường diễn tả phong thái bên ngoài, ví dụ như dáng vẻ uể oải, không còn sức sống.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Buồn bã: Cũng miêu tả tâm trạng không vui, nhưng có thể không nặng nề như "ủ dột".
Chán nản: Có nghĩa là không còn hứng thú với điều gì đó.
Uể oải: Diễn tả trạng thái mệt mỏi, không còn sức sống hoặc hứng thú.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Lưu ý: